Nghĩa là gì:
earshot
earshot /'iəriɳ/- danh từ
- tầm nghe
- within earshot: trong tầm nghe
- out oaf earshot: ngoài tầm nghe
come within earshot Thành ngữ, tục ngữ
within earshot
close enough to hear, under my breath Lil was within earshot of the radio during the newscast. She heard it. đến trong tầm tai
Để di chuyển đủ gần để nghe rõ ai đó nói hoặc làm gì. Họ bất nhận ra tui đã đến trong tầm tai khi họ đang thảo luận về màn trình diễn của tui ở trường. Hãy bước ra ngoài — tui không muốn bọn trẻ lọt vào tầm tai khi chúng ta đang tranh cãi .. Xem thêm: đến, nghe rõ, trong vòng đến trong tầm tai
(của cái gì đó) Đi tới trong tầm tai (của cái gì đó) .. Xem thêm: come, earhot, trong. Xem thêm:
An come within earshot idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come within earshot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come within earshot