without a doubt Thành ngữ, tục ngữ
without a doubt
for sure, without question Without a doubt, Toyota has the best record. It's the most reliable. bất nghi ngờ gì nữa
Hoàn toàn hoặc chắc chắn tuyệt cú đối; bất nghi ngờ gì nữa. Bức ảnh này chắc chắn vừa chứng minh rằng khách hàng của tui vô tội. Tôi hầu như bất nhớ mình vừa rời vănphòng chốngvào tối hôm qua, vì vậy tui không thể chắc chắn rằng tui đã đặt báo thức trước khi rời đi. Không nghi ngờ gì nữa, đây là bộ phim hay nhất của năm, thậm chí có thể là của thập kỷ .. Xem thêm: nghi ngờ, bất có bất nghi ngờ gì
một cụm từ thể hiện sự chắc chắn hoặc cùng ý; Vâng. John: Pho mát này cứng như một tảng đá. Chắc nó vừa được để trong tủ lạnh hàng tuần rồi. Fred: Không nghi ngờ gì nữa. Mary: Thuế chắc chắn sẽ tăng trước khi tui nghỉ hưu. Jane: Không nghi ngờ gì nữa !. Xem thêm: nghi ngờ, bất có. Xem thêm:
An without a doubt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with without a doubt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ without a doubt