chill pill Thành ngữ, tục ngữ
chill pill
chill pill
take a chill pill
To calm down; relax. một viên thuốc làm lạnh
tiếng lóng Một điều giả định có thể khiến một người trở nên bình tĩnh. Cụm từ thường được sử dụng trong cụm từ "uống một viên thuốc làm lạnh", nhưng bất đề cập đến một loại thuốc hoặc viên thuốc thực sự. Uống một viên thuốc giải nhiệt, được không? Lo lắng về chuyện đến muộn sẽ bất làm cho tui lái xe nhanh hơn .. Xem thêm: chill, thuốc. Xem thêm:
An chill pill idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chill pill, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chill pill