chance on Thành ngữ, tục ngữ
chance on
come across unexpectedly;meet by accident 偶然发现
I chanced on him last week for the first time in years.上周我几年来第1次碰到了他。
I chanced upon the book in a small bookstore.我在一家小书店偶然发现了这本书。
chance on/upon
come across unexpectedly;meet by accident 偶然发现
I chanced on him last week for the first time in years.上周我几年来第1次碰到了他。
I chanced upon the book in a small bookstore.我在一家小书店偶然发现了这本书。
chance on|chance|chance upon
v. To happen to find or meet; find or meet by accident. On our vacation we chanced upon an interesting antique store. Mary dropped her ring in the yard, and Mother chanced on it as she was raking.
Synonym: HAPPEN ON.
Compare: RUN INTO. thời cơ vào (ai đó hoặc cái gì đó)
Để tìm một ai đó hoặc một cái gì đó một cách không tình hoặc bất cần tìm. Xin đừng buồn, chúng tui không có ý loại trừ bạn! Khi Chad và tui ra ngoài, chúng tui chỉ bắt gặp những người còn lại trong nhóm, vậy thôi! Bạn vừa rình mò trongphòng chốngcủa tôi? Làm thế nào khác bạn chỉ cần thời cơ trên bức thư tình của tôi? Xem thêm: thời cơ, vào thời cơ (lên) ai đó hoặc điều gì đó
để tình cờ tìm thấy ai đó hoặc điều gì đó; xảy ra trên một người nào đó hoặc một cái gì đó. (Upon là trang trọng và ít được sử dụng hơn trên.) Hôm nay tui tình cờ gặp một nhà hàng nhỏ đẹp trên chuyến đi bộ của tôi. Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ của bạn trong thị trấn hôm nay .. Xem thêm: thời cơ, trên thời cơ trên
Ngoài ra, thời cơ. Tình cờ gặp, tìm hoặc gặp, như ở Paris, chúng tui tình cờ vào một nhà hàng nhỏ tuyệt cú vời, hay Andrew tình cờ gặp thầy dạy karate của mình trong cửa hàng thực phẩm chăm nom sức khỏe. [Giữa những năm 1500]. Xem thêm: thời cơ, trên thời cơ trên
hoặc uponv. Để tìm hoặc gặp ai đó hoặc điều gì đó một cách tình cờ; xảy ra với ai đó hoặc điều gì đó: Khi ở Atlanta, chúng tui đã tình cờ gặp hai người bạn cũ. Tôi tình cờ gặp người hàng xóm của mình khi tui đang mua sắm ở trung tâm mua sắm.
. Xem thêm: may rủi, on. Xem thêm:
An chance on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chance on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chance on