chain smoke Thành ngữ, tục ngữ
chain smoker
a person who smokes one cigarette after another, smokes like a furnace """Do all chain smokers die of emphysema?"" ""No, but most of them do."""
chain smoker|chain|smoker
n. Person who smokes many cigarettes in a row, person who continuously smokes. Mr. Jones is a chain smoker. khói chuỗi
Để hút thuốc lá liên tục, sao cho hút thuốc lá mới ngay sau khi điếu cuối cùng bị dập tắt. Bà tui chết vì khí phế thũng sau khi hút thuốc lá trong gần hết cuộc đời trưởng thành của mình .. Xem thêm: chain, smoker alternation (-smoke)
trong. Hút hết điếu này sang điếu khác. (Như thể mỗi điếu thuốc là một mắt xích trong một chuỗi.) Tôi bất bao giờ muốn hút thuốc theo chuỗi, nhưng tui đã nghiện. . Xem thêm:
An chain smoke idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chain smoke, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chain smoke