bone of contention Thành ngữ, tục ngữ
bone of contention
point of disagreement, controversial point Job security is the bone of contention in our discussions.
bone of contention|bone|contention
n. phr. Something to fight over; a reason for quarrels; the subject of a fight. The boundary line between the farms was a bone of contention between the two farmers. The use of the car was a bone of contention between Joe and his wife. xương của sự tranh chấp
Một vấn đề, tranh chấp hoặc bất cùng chưa được giải quyết. Jerry để bát đĩa bẩn của mình trong bồn rửa nhiều ngày vừa trở thành khúc mắc giữa anh và bạn cùngphòng chống.. Xem thêm: xương, tranh chấp, của xương của sự tranh chấp
Hình. chủ đề hoặc điểm của một lập luận; một điểm bất cùng đáng lo ngại. Chúng tui đã chiến đấu quá lâu đến nỗi chúng tui đã quên mất bản chất của sự tranh chấp là gì. Câu hỏi về hàng rào giữa các ngôi nhà vừa trở thành một vấn đề tranh chấp khá gay gắt .. Xem thêm: xương, tranh chấp, của xương tranh
Vấn đề chính của một sự bất đồng; một cái gì đó để cãi nhau về. Ví dụ, di chúc của ông nội là xương sống của sự tranh chấp cho cả gia (nhà) đình. Biểu hiện này đen tối chỉ đến chuyện hai con chó chiến đấu (tranh nhau) vì một khúc xương duy nhất. Trong một chiêu bài hơi khác, xương của sự bất đồng, nó được sử dụng theo nghĩa bóng vào thế kỷ 16 và có hình thức hiện tại vào đầu những năm 1700. . Xem thêm: xương, tranh chấp, của xương tranh chấp
BÌNH THƯỜNG Xương tranh chấp là một vấn đề mà tất cả người đang tranh cãi. Cả hai cầu thủ đều bị trọng tài trừng phạt nghiêm khắc, nhưng mấu chốt của sự tranh cãi chính là chấn thương của Montgomery. Tất nhiên, trả trước không phải là xương duy nhất của sự tranh chấp. Lưu ý: Hình ảnh ở đây là hai con chó đang tranh nhau một khúc xương. . Xem thêm: xương, tranh chấp, về xương tranh
về một chủ đề hoặc vấn đề mà vẫn tiếp tục có bất đồng. Ý tưởng là một khúc xương ném vào giữa một số con chó và gây ra cuộc chiến giữa chúng .. Xem thêm: xương, tranh chấp, của một khúc xương
một vấn đề có rất nhiều sự bất cùng quan điểm: Việc giải thích bức tranh này từ lâu vừa trở thành cuộc tranh cãi gay gắt giữa các nhà sử học nghệ thuật .. Xem thêm: xương, tranh chấp, của xương tranh
Chủ đề tranh chấp .. Xem thêm: xương, tranh chấp, của. Xem thêm:
An bone of contention idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bone of contention, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ bone of contention