boast about Thành ngữ, tục ngữ
boast about
talk proudly about自夸;炫耀
He always boasts of his learning.他常常夸耀自己的学识。
A wise man never boasts of his knowledge.聪明人从不自夸有学问。 khoe khoang về (ai đó hoặc điều gì đó)
Nói một cách tự hào về ai đó hoặc điều gì đó, có thể ở mức độ quá mức hoặc bất chính đáng. Con là con gái của mẹ, và con có điểm số tốt như vậy — tất nhiên là mẹ sẽ tự hào về con! Anh ấy luôn khoe khoang về những hành động anh hùng của mình, nhưng anh ấy thực sự bất có vai trò to lớn như vậy trong các nỗ lực giải cứu. Jim đang khoe khoang về chuyện được thăng chức, nhưng ông chủ vẫn chưa chính thức trao tặng .. Xem thêm: khoe khoang khoe khoang về ai đó hoặc điều gì đó
và khoe khoang về ai đó hoặc điều gì đó để đánh giá cao về ai đó hoặc điều gì đó tự hào về. Tôi chỉ nên phải khoe khoang về các cháu của tôi. Bạn có phiền? Anh ta lại khoe khoang về chiếc xe của mình? Tôi bất thích khoe khoang những gì tui đã làm .. Xem thêm: khoe khoang. Xem thêm:
An boast about idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with boast about, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ boast about