to overwhelm someone; to excite someone. (Slang.) • It was so beautiful, it nearly blew my mind. • The music was so wild. It blew my mind.
blow one's mind|blow|mind
v. phr., slang, informal; originally from the drug culture 1. To become wildly enthusiastic over something as if understanding it for the first time in an entirely new light. Read Lyall Watson's book "Supernature", it will simply blow your mind! 2. To lose one's ability to function, as if due to an overdose of drugs, Joe is entirely incoherent he seems to have blown his mind. Antonym: BLOW ONE'S COOL.
thổi bay tâm trí của (một người)
Để cực kỳ gây ấn tượng, choáng ngợp hoặc kích thích người đó. Việc thể hiện sự ủng hộ từ tất cả người chỉ thổi bùng tâm trí tôi. Tôi vừa thực sự kỳ vọng rất thấp vào bộ phim đó, nhưng nó vừa hoàn toàn thổi bay tâm trí của tui .. Xem thêm: thổi, tâm
thổi tâm trí của một người
1. Bất ngờ, sốc hay kinh ngạc, như trong Nhóm nhạc applesauce này làm tui suy nghĩ, hay Joe vừa thụ án tù? Điều đó làm tui suy nghĩ. Thuật ngữ này được sử dụng khá lỏng lẻo, như vừa thấy trong các ví dụ; dấu hiệu đầu tiên biểu thị sự ngạc nhiên và thích thú, lần thứ hai là sự sốc và mất tinh thần. [Tiếng lóng; Những năm 1960] 2. Thay đổi nhận thức của một người, đặc biệt là thông qua chuyện sử dụng ma túy, như trong Sử dụng LSD thực sự thổi bay tâm trí của một người. [Tiếng lóng; Những năm 1960] 3. Khiến anh mất trí, phát điên, như trong Có phải cái chết của vợ anh vừa khiến anh suy sụp tinh thần? hoặc Mất trước tiết kiệm vừa thổi bay tâm trí của cô ấy. [Những năm 1960]. Xem thêm: thổi, tâm
thổi tâm trí của một người, để
gây sốc hoặc ngạc nhiên hoặc kinh ngạc; ngoài ra, để mất trí, phát điên. Cụm từ tiếng lóng này có từ giữa những năm 1960, khi văn hóa hippie và cảm giác chống đối thành lập đang ở đỉnh cao, và khi nó cũng có nghĩa là có trải nghiệm do ma túy gây ra. Đến năm 2000, cách sử dụng phổ biến nhất liên quan đến sự kinh ngạc, như trong "Anh ấy cố gắng tung tám quả cam cùng một lúc - điều đó làm tui kinh ngạc." Xem thêm thổi bay .. Xem thêm: thổi bay. Xem thêm:
An blow one's mind idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with blow one's mind, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ blow one's mind