augur well for Thành ngữ, tục ngữ
augur well for
Idiom(s): augur well for sb or sth
Theme: PREDICTION
to indicate or predict good things for someone or something. (Usually in the negative.)
• This latest message does not augur well for the hostages.
• I am afraid that this does not augur well for the outcome of the election.
chúc bạn may mắn
Là dấu hiệu của những điều tốt đẹp sắp đến. Một "augur" là một nhà đoán trước ở La Mã cổ đại. Trận mưa này bất tốt cho trận đấu bóng chày của chúng tôi. Chà, bài đánh giá hiệu suất kém đó bất có tiềm năng tăng lương. Hãy xem thêm: cũng tăng thêm tiềm năng cho ai đó hoặc điều gì đó
để chỉ ra hoặc đoán trước những điều tốt đẹp cho ai đó hoặc điều gì đó. (Thường là tiêu cực.) Thông điệp kinh tế mới nhất này bất có lợi cho thị trường chứng khoán. Tôi e rằng dữ liệu thăm dò ý kiến này bất mang lại kết quả tốt cho những người đương nhiệm trong cuộc bầu cử. Hãy xem thêm: cũng tốt cho
Ngoài ra, tui rất vui vì; điềm lành hay dữ. Có kỳ vọng tốt (hoặc xấu) đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ, sự hồi phục của John sau cuộc phẫu thuật tăng cường tốt cho nhóm và chiến thắng của Đảng Cộng hòa trong cuộc bầu cử Quốc hội báo hiệu cho hành động khẳng định. Động từ diviner có nguồn gốc từ tiếng Latinh có nghĩa là "soothsayer" (người đoán trước tương lai), một ý nghĩa còn tại trong cụm từ này và được sử dụng từ cuối những năm 1700. Động từ augur xuất phát từ tiếng Anh cổ bodian, có nghĩa là "thông báo hoặc báo trước," và ngày nay hiếm khi được nghe thấy ngoại trừ trong thành ngữ này, có từ khoảng năm 1700. Xem thêm: wellXem thêm:
An augur well for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with augur well for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ augur well for