at this rate Thành ngữ, tục ngữ
at this rate
Idiom(s): at this rate
Theme: SPEED
at this speed.
• Hurry up! We'll never get there at this rate.
• At this rate, all the food will be gone before we get there.
at this rate|at that rate|rate|that rate|this rate
adv. phr. At a speed like this or that; with progress like this or that. John's father said that if John kept going at that rate he would never finish cutting the grass. So Johnny has a whole dollar! At this rate he'll be a millionaire. "Three 100's in the last four tests! At this rate you'll soon be teaching the subject," Tom said to Mary. với tốc độ này
1. Với tốc độ này. Lái xe nhanh hơn! Với tốc độ này, chúng tui sẽ bất bao giờ đến đó đúng giờ! Nó bất nên phải trả hảo. Với tốc độ này, chúng tui sẽ đóng băng một chiếc bánh nướng nhỏ mỗi giờ! 2. Nếu tình trạng này kéo dài. Tất cả bạn bè của tui đều sắp đính hôn, và tui vẫn độc thân. Cứ thế này thì mình sẽ làm phù dâu ít nhất 10 lần rồi mới về làm dâu .. Xem thêm: rate, this at this amount
at this speed; nếu tất cả thứ tiếp tục theo cách tương tự. (Thường là quan điểm bi quan.) Nhanh lên! Chúng tui sẽ bất bao giờ đạt được điều đó với tốc độ này. Với tốc độ này, tất cả thức ăn sẽ hết sạch trước khi chúng ta đến đó .. Xem thêm: tỷ lệ, cái này với tốc độ này
Ngoài ra, với tỷ lệ đó.
1. Tiến bộ với tốc độ này (hoặc tốc độ kia), như ở tốc độ này, chúng tui sẽ bất bao giờ trả thành kịp thời. [Giữa những năm 1600]
2. Trong trả cảnh này, trong trường hợp đó. Ví dụ, với tốc độ này, họ sẽ bất bao giờ giải quyết được sự khác biệt của họ. [Cuối những năm 1700]. Xem thêm: đánh giá, điều này tại ˈthis / ˈthat amount
(nói) nếu tình hình vẫn tiếp tục như cũ: Lưu lượng truy cập này thật khủng khiếp. Với tốc độ này, chúng tui sẽ bất bao giờ đến sân bay đúng giờ .. Xem thêm: tỷ lệ, cái đó, cái này. Xem thêm:
An at this rate idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at this rate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at this rate