as the crow flies Thành ngữ, tục ngữ
as the crow flies
the shortest distance between two places The farm is about ten miles northeast of town, as the crow flies.
as the crow flies|crow|crow flies|flies|fly
adv. clause By the most direct way; along a straight line between two places. It is seven miles to the next town as the crow flies, but it is ten miles by the road, which goes around the mountain. khi quạ bay
Phép đo khoảng cách trên một đường thẳng. (Theo quan niệm rằng quạ luôn bay theo đường thẳng.) Từ đây đến văn phòng, khoảng 20 dặm là quạ bay, nhưng tương tự như 30 dặm bằng ô tô vì bạn phải quanh co quanh núi .. Xem thêm: quạ, bay khi quạ bay
Theo một đường thẳng, theo con đường ngắn nhất, như trong Chỉ một dặm khi quạ bay, nhưng khoảng ba dặm theo đường núi này. Thành ngữ này phụ thuộc trên thực tế là quạ, loài chim rất thông minh, bay thẳng đến nguồn cung cấp thực phẩm gần nhất. [Cuối những năm 1700]. Xem thêm: quạ, bay khi quạ bay
Nếu một đất điểm là một khoảng cách cụ thể với một đất điểm khác khi quạ bay, hai đất điểm sẽ cách nhau khoảng cách đó nếu bạn đo chúng theo đường thẳng. Tôi sống ở Mesa, Washington, khoảng 10 dặm khi con quạ bay từ Hanford. Khu vực miền núi này luôn luôn hẻo lánh, mặc dù nó bất xa Tehran như đàn quạ bay. Lưu ý: Mọi người từng nghĩ rằng quạ luôn đi đến đích bằng con đường trực tiếp nhất có thể. `` Make a beeline '' cũng phụ thuộc trên một ý tưởng tương tự. . Xem thêm: quạ, ruồi như quạ bay
dùng để chỉ khoảng cách ngắn hơn trên một đường thẳng xuyên nước chứ bất phải là khoảng cách được đo dọc theo một con đường mạch hơn .. Xem thêm: quạ, ruồi as the ˈcrow bay
(formal) (of a distance) đo theo đường thẳng: Từ đây đến làng thì quạ bay năm dặm, nhưng đường xa hơn rất nhiều .. Xem thêm: quạ , bay như con quạ bay
Trên một đường thẳng .. Xem thêm: con quạ, con ruồi như con quạ bay
Theo đường thẳng nhất hoặc đường ngắn nhất. Vì quạ thường bay thẳng đến nguồn cung cấp thức ăn của chúng, nên ví dụ này được sử dụngcoi nhưkhoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm. Nó có nguồn gốc từ cuối thế kỷ XVIII thậm chí sớm hơn .. Xem thêm: con quạ, con ruồi. Xem thêm:
An as the crow flies idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with as the crow flies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ as the crow flies