acquit of Thành ngữ, tục ngữ
acquit of
declare that sb.is not guilty of doing wrong宣告…无罪
They acquitted him of murder.他们宣布他没犯谋杀罪。
The young man was acquitted of the crime.那个年轻人被宣判无罪。 tha bổng (một) trong (điều gì đó)
Để xác định rằng một người bất phạm tội hoặc hành vi sai trái khác. Tất cả tất cả người trongphòng chốngxử án đều bị sốc khi bồi thẩm đoàn tuyên bố trắng án cho bị cáo về tội giết người .. Xem thêm: trắng án, tha bổng cho ai đó
để xác nhận ai đó không tội về tội danh hoặc đổ lỗi cho một số hành vi sai trái. Điều tra viên trắng án cho Wally về các cáo buộc .. Xem thêm: trắng án, của. Xem thêm:
An acquit of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with acquit of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ acquit of