Will never fly Thành ngữ, tục ngữ
Will never fly
If an idea or project, etc, will never fly, it has no chance of succeeding. nó sẽ bất bao giờ bay
Không có thời cơ nào đó sẽ hoạt động hoặc thành công. Anh ấy muốn làm chuyện ở nhà toàn thời (gian) gian, nhưng nó sẽ bất bao giờ bay với các ông chủ. Đó là một khái niệm thú vị, nhưng nó sẽ bất bao giờ bay với người tiêu dùng bình thường .. Xem thêm: bay, bất bao giờ, sẽ sẽ bất bao giờ bay
Sẽ bất bao giờ được chấp nhận. Cái cớ đó có thể vừa phát huy tác dụng ở trường trung học, nhưng nó sẽ bất bao giờ bay đến đây. Hạn chót nhận giấy là ngày mai, bất gia hạn. Chân dung nhân vật mang tính biểu tượng của anh ấy sẽ bất bao giờ bay với người hâm mộ — nó bất giống như trong truyện tranh .. Xem thêm: bay, bất bao giờ, sẽ. Xem thêm:
An Will never fly idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Will never fly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Will never fly