That ship has sailed Thành ngữ, tục ngữ
That ship has sailed
A particular opportunity has passed you by when that ship has sailed. con tàu đó vừa ra khơi
Khả năng hoặc tùy chọn nào đó bất còn hoặc có tiềm năng xảy ra. A: "Tôi vừa hy vọng đi ngủ sớm tối nay, nhưng rõ ràng, con tàu đó vừa ra khơi." B: "Ừm, vừa nửa đêm rồi." Nếu bạn đang hy vọng rủ Mollie đi chơi, thì con tàu đó vừa ra khơi — cô ấy sẽ đi khiêu vũ với Peter .. Xem thêm: buồm, tàu, cái đó. Xem thêm:
An That ship has sailed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with That ship has sailed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ That ship has sailed