That dog won't hunt Thành ngữ, tục ngữ
That dog won't hunt
(USA) Very common Southern US expression meaning What you say makes no sense. con chó đó sẽ bất đi săn
kiểu cũ Thường được nghe ở Mỹ. 1. Tuyên bố, lập luận hoặc giải thích đó là bất chính xác hoặc bất có cơ sở. Đối thủ của tui tuyên bố rằng chính quyền của tui đã làm tổn hại nền kinh tế, nhưng bạn chỉ cần nhìn vào số liệu thống kê để biết rằng con chó đó sẽ bất săn. A: "Công ty của chúng tui đã có thể thực sự thành công nếu bạn bất kìm hãm chúng tui như vậy!" B: "Thôi đi, Jack, con chó đó sẽ bất săn đâu. Tôi vừa làm tất cả những gì có thể để làm ra (tạo) nên thành công cho công ty này, và bạn biết điều đó." 2. Ý tưởng hoặc đề xuất đó bất tiềm thi hoặc bất có thời cơ thành công; điều đó sẽ bất hoạt động. A: "Tại sao chúng ta bất thử giảm giá?" B: "Không, con chó đó sẽ bất săn. Chúng tui cần thứ gì đó thu hút sự chú ý của tất cả người, bất chỉ là một sản phẩm rẻ hơn." Tom muốn kiện họ, nhưng con chó đó sẽ bất săn nếu bạn hỏi tôi. Họ có đủ trước để thuê đội pháp lý giỏi nhất trong nước .. Xem thêm: chó, săn, rằng con chó đó sẽ bất săn
Ý tưởng hay lời bào chữa này sẽ bất hiệu quả. Biểu hiện này bắt nguồn từ miền Nam Hoa Kỳ, nơi chó thường được sử dụng để săn gấu trúc và các động vật hoang dã khác. Cũng nói rằng con chó già sẽ bất đi săn, nó có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 .. Xem thêm: con chó, đi săn, cái đó. Xem thêm:
An That dog won't hunt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with That dog won't hunt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ That dog won't hunt