Take your eye off the ball Thành ngữ, tục ngữ
Take your eye off the ball
If someone takes their eye off the ball, they don't concentrate on something important that they should be looking at. rời mắt khỏi quả bóng
Để bất tập trung vào hoặc có động lực về mục tiêu, mục tiêu hoặc vấn đề nào đó trong tầm tay. Bạn bất thể rời mắt khỏi quả bóng ngay trước khi thương vụ sáp nhập này được đánh giá là sẽ diễn ra, bất phải khi có quá nhiều mối đe dọa! Tôi đang trên đường lấy bằng tiến sĩ, nhưng tui thực sự rời mắt khỏi quả bóng về cuối chương trình .. Xem thêm: ball, eye, off, booty booty your eye off the brawl
Nếu bạn rời mắt khỏi quả bóng, bạn sẽ ngừng chú ý trong giây lát vào chuyện bạn đang làm, và kết quả là điều tồi tệ sẽ xảy ra. Bạn bất thể rời mắt khỏi quả bóng trong giây lát về dự án này. So sánh với accumulate your eye on brawl .. Xem thêm: ball, eye, off, take. Xem thêm:
An Take your eye off the ball idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Take your eye off the ball, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Take your eye off the ball