Take to your heels Thành ngữ, tục ngữ
Take to your heels
If you take to your heels, you run away. đi theo gót (của một người)
để chạy trốn hoặc bỏ chạy. Thanh niên giật gót khi nghe thấy cảnh sát đến gần .. Xem thêm: nhón gót, nhón gót nhón gót
LITERARYNếu nhón gót, bạn bỏ chạy. Anh ta nhón gót và lao ra khỏiphòng chống.. Xem thêm: gót chân, đưa lấy gót chân (hoặc chân)
chạy đi .. Xem thêm: gót chân, đưa ˌtake to your ˈHeels
bỏ chạy cực nhanh: Kẻ trộm nhón gót khi nghe cảnh sát đến .. Xem thêm: gót, lấy. Xem thêm:
An Take to your heels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Take to your heels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Take to your heels