When someone spins you a line, they are trying to deceive you by lying.
anchorage (một) dòng
Nói dối hoặc chỉ một phần sự thật để thuyết phục một trong những điều gì đó hoặc để tránh sau quả của điều gì đó. Bạn bất dám nói cho tui một dòng về chuyện ở thư viện. Tôi muốn biết chính xác tối nay bạn ở đâu .. Xem thêm: line, quay. Xem thêm:
An Spinning a line idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Spinning a line, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Spinning a line