Spit it out Thành ngữ, tục ngữ
Spit it out
People say this when someone has something to say but is too embarrassed, shy, etc, to say it. nhổ ra đi
Ngừng nói lắp hoặc nói lắp và chỉ nói những gì bạn muốn hoặc định nói. Chỉ cần nhổ nó ra rồi - bạn có muốn đi khiêu vũ với tui hay không? Tôi ước gì mình bất bị nói lắp tồi tệ như vậy khi tui lo lắng; Tôi sẽ cảm giác tự tin hơn nếu tui có thể nhổ nó ra .. Xem thêm: nhổ, nhổ nhổ ra
1. Theo nghĩa đen, để tống một thứ gì đó ra khỏi miệng một cách cưỡng bức. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "nhổ" và "ra". Nhổ ra! Bạn bất biết nấm hoang dã có thể độc? Đứa trẻ mới biết đi của chúng tui tiếp tục nhổ rau của mình. Để thành công khi nói điều gì đó, đặc biệt là với khó khăn. Thường được sử dụng trong cụm từ mệnh lệnh "nhổ nó ra." Tôi vừa cố gắng nói ra một câu trả lời, nhưng sự e sợ của tui khiến tui nói lắp quá tệ. Chỉ cần nhổ nó ra rồi - bạn có muốn đi khiêu vũ với tui hay không? 3. Để nói điều gì đó theo cách rất afraid hăng, mạnh mẽ hoặc thô bạo. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "nhổ" và "ra". Nhóm người biểu tình tiếp tục phun ra những lời tục tĩu về phía chúng tui khi chúng tui tiến ra xe. Khi kết thúc cuộc tranh luận, đối thủ của tui đã giảm bớt chuyện phun ra những lời buộc tội không lý, bất thể chứng minh được .. Xem thêm: ra, nhổ nhổ nó ra
được sử dụng để thúc giục ai đó nói, thú nhận hoặc tiết lộ điều gì đó một cách nhanh chóng. bất chính thức. Xem thêm: out, nhổ ˌspit it ˈout!
(nói) thường được sử dụng để bảo ai đó nói điều gì đó khi họ có vẻ sợ hãi hoặc bất muốn nói: Bạn vừa nói gì với cô ấy về tôi? Nào, nhổ đi !. Xem thêm: nhổ Spit it out!
exclam. Nói đi! Nói những gì bạn phải nói và rời đi. Nhanh lên! Nói thẳng ra đi! . Xem thêm: khạc nhổ. Xem thêm:
An Spit it out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Spit it out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Spit it out