Put it on the cuff Thành ngữ, tục ngữ
Put it on the cuff
If you put something on the cuff, you will take it now and pay for it later. đeo (thứ gì đó) vào còng
Để mua thứ gì đó với lời hứa hoặc nghĩa vụ thanh toán trong tương lai. Tôi sẽ bất được trả trước cho đến tuần sau, nhưng chúng tui thực sự cần một chiếc TV mới, vì vậy tui quyết định đặt chiếc này vào còng. Hãy cẩn thận đừng đặt quá nhiều vào vòng bít, nếu bất bạn sẽ phải chìm trong nợ nần trong nhiều năm .. Xem thêm: vòng bít, trên, hãy đặt đặt thứ gì đó vào vòng bít
Hình. để mua một cái gì đó bằng tín dụng; để thêm vào số dư tín dụng của một người. Tôi sẽ lấy hai trong số đó, và hãy đeo chúng vào vòng bít. Tôi xin lỗi, Tom. Chúng tui không thể đặt thêm bất cứ thứ gì vào vòng bít .. Xem thêm: cuff, on, put. Xem thêm:
An Put it on the cuff idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Put it on the cuff, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Put it on the cuff