Press the flesh Thành ngữ, tục ngữ
Press the flesh
When people, especially politicians, press the flesh, they meet members of the public and shake their hands, usually when trying to get support.
press the flesh|flesh|press
v., slang To shake hands with total strangers by the hundreds, keeping an artificial smile all the way, in order to raise one's popularity during political elections. Incumbent Governor Maxwell was pressing the flesh all day long at six different hotels.
Compare: BABY KISSER. nhấn (the) xác thịt
Để gặp gỡ, nói chuyện và bắt tay với nhiều người khác nhau. Được sử dụng đặc biệt khi đề cập đến một chính trị gia (nhà) đang tranh cử. Không có cách nào bạn sẽ thắng cuộc bầu cử nếu bạn bất thúc ép xác thịt giữa các cử tri của bạn. Tôi luôn luôn là một thứ gì đó của mầm mống, vì vậy tui không thích ép xác thịt với người lạ .. Xem thêm: xác thịt, nhấn ép thịt
Bắt tay và hòa nhập với tất cả người, đặc biệt là khi tranh cử văn phòng. Ví dụ, Ứng cử viên đi qua đám đông, ép da thịt. [Những năm 1920]. Xem thêm: nhấn da thịt, nhấn nhấn da thịt
HÀNH TRÌNH Nhấn xác thịt có nghĩa là nói chuyện với tất cả người trong một đám đông và bắt tay họ. Cô ấy ở ngoài và xung quanh Galway, ép da thịt. Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng về các chính trị gia, những người làm điều này khi họ đang cố gắng đắc cử. . Xem thêm: xác thịt, bấm bấm (cái) xác thịt
tv. bắt tay. (xem thêm máy ép thịt.) Anh ấy muốn ấn vào da thịt, nhưng tui thậm chí từ chối chạm vào anh ấy. . Xem thêm: nhấn thịt, nhấn nhấn thịt
Thân mật (an ninh) Để bắt tay và hòa nhập với nhiều người, đặc biệt là trong khi vận động vào các chức vụ .. Xem thêm: nhấn thịt, nhấn nhấn da thịt, để
Để bắt tay, tiếp xúc thân thể khi chào hỏi ai đó. Tiếng lóng pha chút hài hước của người Mỹ này có từ những năm 1920. Nó được sử dụng lần đầu tiên và vẫn thường được sử dụng cho các chính trị gia, những người đang chào đón càng nhiều cử tri tiềm năng càng tốt để cố gắng bảo đảm phiếu bầu của họ .. Xem thêm: press. Xem thêm:
An Press the flesh idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Press the flesh, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Press the flesh