Follow your nose Thành ngữ, tục ngữ
Follow your nose
When giving directions, telling someone to follow their nose means that they should go straight ahead. theo dõi mũi (của một người)
1. Đi thẳng về phía trước (do đó đi theo hướng mà mũi của một người đang hướng về phía trước). A: "Tôi có nên anchorage lại đây không?" B: "Không, hãy nhìn theo mũi của bạn và tiếp tục đi trên một đường thẳng — bạn sẽ đến nhà tui sớm thôi." 2. Để theo dõi một mùi hương, cố gắng tìm ra nguồn gốc của nó. Tôi nghĩ mình ngửi thấy mùi gì đó đang nướng, vì vậy tui đi theo mũi xuống bếp và thấy mẹ tui đang ủ một chiếc bánh! 3. Để tin tưởng vào bản năng của một người khi đưa ra phán đoán hoặc quyết định hoặc hành động. Tôi có xu hướng nhìn theo mũi khi có cảm giác bất tốt về ai đó, và điều đó vừa giúp tui tránh được nhiều kịch tính .. Xem thêm: theo dõi, ngo theo mũi
1. Nếu ai đó bảo bạn theo dõi mũi khi bạn đang tìm kiếm một đất điểm, họ đang bảo bạn đi thẳng về phía trước, hoặc đi theo con đường rõ ràng nhất. Theo dõi mũi của bạn cho đến khi bạn đến nhà thờ. Rẽ phải ở đó và nó ở trước mặt bạn.
2. Nếu bạn theo dõi mũi của mình, bạn đưa ra quyết định và hành xử theo một cách cụ thể bởi vì bạn cảm giác rằng đây là điều bạn nên làm, hơn là vì bạn đang tuân theo bất kỳ quy tắc nào. Về sự nghề của tôi, tui đã bắt đầu viết cho tạp chí khi còn học lớn học và tui chỉ theo dõi mũi của mình từ đó đến nay .. Xem thêm: theo dõi, mũi theo dõi mũi của bạn
1 sự tin tưởng vào bản năng của bạn. 2 di chuyển theo chỉ dẫn của khứu giác của bạn. 3 đi thẳng về phía trước .. Xem thêm: follow, mũi chase your ˈnose
1 được chỉ dẫn bởi khứu giác của bạn: Anh ấy theo mũi vào bếp và thấy Marina đang nấu súp cà chua.
2 đi thẳng về phía trước: Nhà để xe ở phía trước một dặm lên đồi - chỉ cần đi theo mũi của bạn.
3 hành động theo những gì có vẻ đúng hoặc hợp lý, thay vì tuân theo bất kỳ quy tắc cụ thể nào: Trong những tình huống như thế này, tui nghĩ tất cả chúng ta có thể làm là theo dõi mũi của chúng tui .. Xem thêm: theo dõi, mũi. Xem thêm:
An Follow your nose idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Follow your nose, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Follow your nose