Blow your stack Thành ngữ, tục ngữ
Blow your stack
If you blow your stack, you lose your temper. thổi (một người) chồng
Trở nên rất tức giận, thường nhanh chóng. Ôi trời, bố sắp nổ tung đống rác khi thấy tui làm hỏng xe của ông ấy !. Xem thêm: thổi, dồn thổi chồng của bạn
chủ yếu là NGƯỜI MỸ, THÔNG TIN Nếu bạn thổi chồng lên, bạn sẽ rất tức giận với ai đó và hét vào mặt họ. Cha tui đã thực sự thổi bay đống trước của mình khi tui nói với ông ấy. Bây giờ, bất cứ khi nào tui cảm thấy muốn hét lên hoặc thổi bay chồng hoặc đấm vào tường, tui lại tìm đến nơi yên tĩnh của mình .. Xem thêm: thổi, xếp. Xem thêm:
An Blow your stack idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Blow your stack, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Blow your stack