Nghĩa là gì:
assailed
assail /ə'seil/- ngoại động từ
- tấn công, xông vào đánh
- to assail an enemy post: tấn công một đồn địch
- dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
- to assail someone with questions: hỏi ai dồn dập
- to with insults: chửi túi bụi
- lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
- to assail a hard task: lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn
(one's) ship has sailed Thành ngữ, tục ngữ
That ship has sailed
A particular opportunity has passed you by when that ship has sailed.Con tàu của (một người) vừa ra khơi
Cơ hội của một người (để làm hoặc đạt được điều gì đó) bất còn hoặc có tiềm năng xảy ra. Tôi vừa luôn mơ ước trở thành tác giả vĩ đại, nổi tiếng thế giới này, nhưng tui bắt đầu nghĩ rằng con tàu của tui đã đi trên con tàu đó. Nếu bạn đang hy vọng rủ Mollie đi chơi, thì con tàu của bạn vừa ra khơi — cô ấy sẽ đi khiêu vũ với Peter .. Xem thêm: buồm, tàu. Xem thêm:
An (one's) ship has sailed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one's) ship has sailed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one's) ship has sailed