Trái nghĩa của unapt

Alternative for unapt

unapt /'ʌn'æpt/
  • tính từ
    • không có năng lực
      • unapt for: không đủ năng lực về
    • không thích đáng, không thích hợp, không đúng lúc
      • an unapt remark: lời nhận xét không thích đáng, lời nhận xét không đúng lúc

Tính từ

Opposite of unwarranted or inappropriate due to being excessive or disproportionate

Đồng nghĩa của unapt

unapt Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock