Trái nghĩa của O.K.

Alternative for O.K.

o.k. /'ou'kei/
  • thán từ
    • (từ lóng) được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!
    • tính từ
      • được, tốt
      • danh từ
        • sự đồng ý, sự tán thành
          • to give one's o.k.: đồng ý, tán thành
      • ngoại động từ
        • đồng ý, bằng lòng, tán thành

      Đồng nghĩa của O.K.

      O.K. Thành ngữ, tục ngữ

      Music ♫

      Copyright: Proverb ©

      You are using Adblock

      Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

      Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

      I turned off Adblock