Trái nghĩa của morally

Alternative for morally

morally
  • phó từ
    • một cách có đạo đức
      • to behave morally: cư xử có đạo đức
    • về phương diện đạo đức
      • morally wrong, unacceptable: sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức
  • phó từ
    • một cách có đạo đức
      • to behave morally: cư xử có đạo đức
    • về phương diện đạo đức
      • morally wrong, unacceptable: sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức

Phó từ

Opposite of adverb for being based on a mental or emotional level

Đồng nghĩa của morally

morally Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock