Trái nghĩa của unfairly

Alternative for unfairly

unfairly
  • phó từ
    • không đúng, không công bằng, bất công
    • gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường

Phó từ

Opposite of adverb for beyond what could be expected or asked for

Đồng nghĩa của unfairly

unfairly Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock