Trái nghĩa của jiggered

Alternative for jiggered

jiggered /'dʤigəd/
  • danh từ
    • người sàng quặng; máy sàng quặng
    • (hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm
    • (thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)
    • tính từ
      • suột, gió, quái ác, chết tiệt
        • I'm jiggered!: mình thật khỉ quá

    Đồng nghĩa của jiggered

    jiggered Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock