Trái nghĩa của conjugate

Alternative for conjugate

conjugate /'kɔndʤugit/
  • tính từ
    • kết hợp, ghép đôi (vật)
    • (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ)
    • (toán học) liên hợp
      • conjugate groups: nhóm liên hợp
    • (sinh vật học) tiếp hợp
    • danh từ
      • (ngôn ngữ học) từ cùng gốc
      • (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp
      • ngoại động từ
        • (ngôn ngữ học) chia (động từ)
        • nội động từ
          • giao hợp
          • (sinh vật học) tiếp hợp

        Đồng nghĩa của conjugate

        conjugate Thành ngữ, tục ngữ

        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock