Đồng nghĩa của unathletic

Alternative for unathletic

unathletic
  • tính từ
    • không phải là lực sĩ; không lực lưỡng
    • không thuộc về điền kinh, không thuộc về thể thao

Trái nghĩa của unathletic

unathletic Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock