Đồng nghĩa của tupping

Alternative for tupping

tup /tʌp/
  • danh từ
    • (động vật học) cừu đực
    • (kỹ thuật) mặt nện (của búa hơi)
    • ngoại động từ
      • phủ, nhảy (cái) (cừu)

    Trái nghĩa của tupping

    tupping Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock