Đồng nghĩa của tabby

Alternative for tabby

tabby /'tæbi/
  • danh từ
    • (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)
    • (động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth)
    • vải có vân sóng
    • (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm
    • ngoại động từ
      • cán (vải) cho nổi vân sóng

    Trái nghĩa của tabby

    tabby Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock