Đồng nghĩa của ruff

Alternative for ruff

ruff /rʌf/
  • danh từ
    • cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16)
    • khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
    • (động vật học) bồ câu áo dài
    • (đánh bài) trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ
    • động từ
      • (đánh bài) cắt bằng bài chủ

    Danh từ

    The part around the neck of a shirt, blouse, jacket or coat, either upright or turned over

    Danh từ

    Eurasian ruffe

    Danh từ

    Trump

    Trái nghĩa của ruff

    ruff Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock