Đồng nghĩa của remanding

Alternative for remanding

remand /ri'mɑ:nd/
  • danh từ
    • sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
      • detention under remand: sự giam tạm
      • remand home: nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên
  • ngoại động từ
    • gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm

Trái nghĩa của remanding

remanding Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock