Đồng nghĩa của prigging

Alternative for prigging

prig /prig/
  • danh từ
    • người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh
    • (từ lóng) kẻ cắp
    • ngoại động từ
      • (từ lóng) ăn cắp, xoáy

    Trái nghĩa của prigging

    prigging Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock