Đồng nghĩa của pitchfork

Alternative for pitchfork

pitchfork /'pitʃfɔ:k/
  • danh từ
    • cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)
    • (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa
    • it rains pitchfork
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước
  • ngoại động từ
    • hất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa
    • (nghĩa bóng) ((thường) + into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào)
      • to be pitchforked into an office: bị đẩy vào một chức vị

Động từ

Fork or lift

Động từ

Drive or force

Trái nghĩa của pitchfork

pitchfork Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock