Đồng nghĩa của panhandling

Alternative for panhandling

panhandle /'pæn,hændl/
  • danh từ
    • cán xoong
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau)

Trái nghĩa của panhandling

panhandling Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock