Đồng nghĩa của nervelessness

Alternative for nervelessness

nervelessness /'nə:vlisnis/
  • danh từ
    • (giải phẫu) sự không có dây thần kinh
    • tính điềm tĩnh
    • sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính nhu nhược; tính hèn
    • (thực vật học); (động vật học) sự không có gân (lá, cánh sâu bọ)
    • tính lòng thòng, yếu ớt (văn)

Trái nghĩa của nervelessness

nervelessness Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock