Đồng nghĩa của mushing

Alternative for mushing

mush /mʌʃ/
  • danh từ
    • hồ bột, chất đặc sệt
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô
    • chuyện lãng mạn
    • danh từ
      • (từ lóng) cái ô
      • danh từ
        • cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-dda)
        • nội động từ
          • đi xe bằng chó (trên tuyết)

        Động từ

        Present participle for make into paste

        Trái nghĩa của mushing

        mushing Thành ngữ, tục ngữ

        Music ♫

        Copyright: Proverb ©

        You are using Adblock

        Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

        Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

        I turned off Adblock