Đồng nghĩa của mainlining

Alternative for mainlining

mainline
  • danh từ
    • (ngành đường sắt) đường sắt chính
    • đường cái chính; đường biển chính
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính
    • động từ
      • tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính

    Trái nghĩa của mainlining

    mainlining Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock