Đồng nghĩa của insolvencies

Alternative for insolvencies

Insolvency
  • (Econ) Tình trạng không trả được nợ.
      + Một người hay công ty không trả được nợ, sau khi qua các khâu xem xét về luật pháp, có thể được tuyên bố Phá sản hay họ có thể dàn xếp với những người cho vay để xoá nợ.

Danh từ

Plural for the state of being insolvent

Trái nghĩa của insolvencies

insolvencies Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock