Đồng nghĩa của gruels

Alternative for gruels

gruel /'gruəl/
  • danh từ
    • cháo (cho người ốm); cháo suông
    • to have (get) one's gruel
      • (thông tục) bị phạt
    • bị đánh thua liểng xiểng
    • bị giết
    • to give somebody his gruel
      • đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
    • giết ai đi

Trái nghĩa của gruels

gruels Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock