Đồng nghĩa của dualities

Alternative for dualities

Duality
  • (Econ) Phương pháp đối ngẫu.
      + Phương phá dẫn xuất các hệ phương trình cầu phái sinh phù hợp với hành vi tối ưu hoá của người tiêu dùng hay sản xuất bằng cách đơn giản là vi phân hóa một hàm thay thế cho việc giải một bài toán tối ưu có ràng buộc.

Danh từ

Plural for two objects or people related in some way or considered together

Trái nghĩa của dualities

dualities Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock