Đồng nghĩa của cutty

Alternative for cutty

cutty /'kʌti/
  • tính từ
    • cộc, cụt, ngắn ngủn
    • danh từ
      • ống điếu ngắn, tẩu ngắn
      • (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không ra gì

    Trái nghĩa của cutty

    cutty Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock