Đồng nghĩa của crawlers

Alternative for crawlers

crawler /'krɔ:lə/
  • danh từ
    • (động vật học) loài bò sát
    • người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê
    • vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn
    • kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót
    • xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách
    • (số nhiều) quần yếm (của trẻ con)
    • (thông tục) con rận, con chấy
    • (kỹ thuật) đường chạy của xích

Danh từ

Plural for any plant that grows along the ground, around another plant, or up a wall by means of extending stems or branches

Trái nghĩa của crawlers

crawlers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock