Đồng nghĩa của chasers

Alternative for chasers

chaser /'tʃeisə/
  • danh từ
    • người đuổi theo, người đánh đuổi
    • người đi săn
    • (hàng hải) tàu khu trục
    • (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
    • (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh
    • danh từ
      • người chạm, người trổ, người khắc
      • bàn ren, dao ren

    Danh từ

    Plural for a dog or horse bred for hunting

    Trái nghĩa của chasers

    chasers Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock