Đồng nghĩa của sheikhs

Alternative for sheikhs

sheikh /ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/
  • danh từ
    • tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)
    • người hay bắt nạt vợ
    • (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa

Trái nghĩa của sheikhs

sheikhs Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock