Đồng nghĩa của backwaters

Alternative for backwaters

backwater /'bæk,kwɔ:tə/
  • danh từ
    • chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)
    • sự tù túng (về tinh thần...)
    • nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
    • sự mất sức do nước đẩy ngược

Danh từ

The part of a country outside of the capital, major cities, etc.

Trái nghĩa của backwaters

backwaters Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock