+ Một thuật ngữ chung chỉ nhân viên bán đấu giá, tại đó những người mua tương lai đấu với nhau bằng cách đặt giá, vật đấu giá sẽ thuộc về người nào đặt giá cao nhất.
Từ đồng nghĩa của auctioneer
Alternative for auctioneer
Auctioneer
(Econ) Người bán đấu giá.
+ Một thuật ngữ chung chỉ nhân viên bán đấu giá, tại đó những người mua tương lai đấu với nhau bằng cách đặt giá, vật đấu giá sẽ thuộc về người nào đặt giá cao nhất.
Danh từ
A salesperson, a person employed by a store to sell merchandise, assist customers in finding merchandise, and accept payment
An auctioneer synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with auctioneer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của auctioneer